Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quả quyết



verb
to aver; to assert

[quả quyết]
decisive; determined
Giọng quả quyết
Decisive tone
to maintain; to assert; to claim
Hắn quả quyết rằng hắn biết kế hoạch của bọn họ
He claims knowledge of their plans
Quả quyết rằng mình có quen biết ai
To claim acquaintance with somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.